Có 2 kết quả:

进行 jìn xíng ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ進行 jìn xíng ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to advance
(2) to conduct
(3) underway
(4) in progress
(5) to do
(6) to carry out
(7) to carry on
(8) to execute

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to advance
(2) to conduct
(3) underway
(4) in progress
(5) to do
(6) to carry out
(7) to carry on
(8) to execute

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0